--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ collide with chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
latency period
:
(tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên)
+
footprint
:
dấu chân, vết chân
+
chết tươi
:
(nói về người, động vật đang sống bình thường) To die an instant deathsét đánh chết tươistruck by thunder, he died an instant death
+
nồi hơi
:
boiler
+
đôn đốc
:
Supervise and speed upĐược giao cho đôn đốc một công trình xây dựngTo be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work